Theo các chuyên gia, điều hòa 9000BTU (1HP) phù hợp sử dụng cho những căn phòng có diện tích khoảng 15m2, tương đương 45m3. Đây là không gian phù hợp giúp điều hòa 9000BTU vận hành ổn định, đáp ứng nhu cầu của người dùng mà không tiêu hao quá nhiều điện năng.
Các thương hiệu điều hòa dân dụng hiện nay đều có sản phẩm công suất 9000BTU, tuy nhiên mỗi hãng sẽ có kích thước dàn nóng và dàn lạnh khác nhau. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về dòng thiết bị này:
Thương hiệu | Kích thước dàn nóng
(Cao x Rộng x Sâu) |
Kích thước dàn lạnh
(Cao x Rộng x Sâu) |
Casper | 500 x 660 x 240mm | 285 x 750 x 200mm |
Panasonic | 511 x 650 x 230mm | 290 x 779 x 209mm |
LG | 500 x 720 x 230mm | 265 x 756 x 184mm |
Daikin | 418 x 695 x 244mm | 283 x 770 x 223mm |
Mitsubishi | 435 x 645 (+50) x 275mm | 267 x 783 x 210mm |
Funiki | 720 x 270 x 495 mm | 290 x 720 x 189mm |
*Kích thước trên có thể chênh lệch khoảng 5 – 100mm giữa các dòng điều hòa |
Điều hòa kích thước 9000BTU có kích thước nhỏ nhất
Tương tự điều hòa kích thước 9000BTU, điều hòa 12000BTU cũng khá phổ biến ở các thương hiệu nổi tiếng. Công suất 12000BTU sẽ làm lạnh tốt nhất trong không gian 15 – 20m2, tương ứng với thể tích 60m3. Người dùng có thể lựa chọn sản phẩm theo thương hiệu mà mình tin tưởng dựa vào kích thước cục nóng, cục lạnh trong bảng dưới đây.
Thương hiệu | Kích thước dàn nóng
(Cao x Rộng x Sâu) |
Kích thước dàn lạnh
(Cao x Rộng x Sâu) |
Casper | 545 x 720 x 255mm | 296 x 881 x 205mm |
Panasonic | 542 x 780 x 289mm | 290 x 779 x 209mm |
LG | 500 x 720 x 230mm | 308 x 837 x 189mm |
Daikin | 550 x 658 x 275mm | 283 x 800 x 195mm |
Mitsubishi | 540 x 645 (+57) x 275mm | 267 x 783 x 210mm |
Funiki | 770 x 550 x 300mm | 267 x 783 x 210mm |
*Kích thước trên có thể chênh lệch khoảng 5 – 100mm giữa các dòng điều hòa |
Với những phòng có diện tích 15 đến 20m2, bạn nên chọn điều hòa kích thước 12000BTU
Với dòng điều hòa công suất 18000BTU, người dùng nên sử dụng cho những căn phòng có diện tích dao động từ 30 – 35m2, tương đương khoảng 70m3. Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp kích thước dàn nóng, dàn lạnh của các sản phẩm công suất 18000BTU để có thêm lựa chọn:
Thương hiệu | Kích thước dàn nóng
(Cao x Rộng x Sâu) |
Kích thước dàn lạnh
(Cao x Rộng x Sâu) |
Casper | 535 x 802 x 298mm | 316 x 940 x 224mm |
Panasonic | 619 x 824 x 299mm | 302 x 1102 x 244mm |
LG | 545 x 770 x 288mm | 345 x 998 x 210mm |
Daikin | 595 x 845 x 300mm | 295 x 990 x 262mm |
Mitsubishi | 595 x 780 (+62) x 290mm | 267 x 783 x 210mm |
Funiki | 770 x 300 x 555mm | 267 x 783 x 210mm |
*Kích thước trên có thể chênh lệch khoảng 5 – 100mm giữa các dòng điều hòa |
Công suất điều hòa 18000BTU nên dùng trong những phòng có diện tích 30 – 35m2 và thể tích 70m3
Điều hòa 24000BTU là dòng điều hòa có kích thước lớn nhất trong các sản phẩm điều hòa dân dụng hiện nay. Công suất 24000BTU thường được sử dụng cho những căn phòng có diện tích từ 40m2 và thể tích không quá 120m3 để đảm bảo việc làm mát không khí hiệu quả nhất. Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về kích thước cục nóng, cục lạnh của điều hòa 24000BTU đến từ các thương hiệu nổi tiếng:
Thương hiệu | Kích thước dàn nóng
(Cao x Rộng x Sâu) |
Kích thước dàn lạnh
(Cao x Rộng x Sâu) |
Casper | 655 x 825 x 310mm | 330 x 1132 x 332mm |
Panasonic | 619 x 824 x 299mm | 302 x 1102 x 244mm |
LG | 650 x 870 x 330mm | 345 x 998 x 210mm |
Daikin | 595 x 845 x 300mm | 290 x 1050 x 250mm |
Mitsubishi | 595 x 780 (+65) x 290mm | 339 x 1197 x 262mm |
Funiki | 845 x 363 x 702mm | 339 x 1197 x 262mm |
*Kích thước trên có thể chênh lệch khoảng 5 – 100mm giữa các dòng điều hòa |
Điều hòa kích thước 24000BTU phổ biến ở nhiều thương hiệu điều hòa hiện nay
Với đa dạng mẫu điều hòa và thương hiệu, dù ở bất kỳ không gian khiêm tốn nào bạn cũng có thể lựa chọn thiết bị phù hợp. Đặc biệt, sản phẩm điều hòa với công suất 9000BTU có kích thước dàn nóng và dàn lạnh nhỏ gọn nên sẽ đáp ứng hầu hết mọi cỡ không gian diện tích. Bạn hãy tham khảo thêm kích thước cục nóng điều hòa để hiểu rõ hơn về những công suất khác nhau của sản phẩm và có cho mình lựa chọn đúng đắn nhất. |
Trước tiên bạn cần xác định diện tích, thể tích phòng để chọn công suất phù hợp, sau đó xác định diện tích có thể lắp đặt điều hòa và chọn kích cỡ tương ứng.
1-Xác định chính xác công suất đáp ứng nhu cầu sử dụng
Khi lựa chọn công suất điều hòa, người dùng cần căn cứ vào diện tích hoặc thể tích phòng để lựa chọn. Công suất thiết bị không nên quá nhỏ do sẽ không thể làm mát phòng hiệu quả, ép máy vận hành quá tải gây tốn kém điện năng và giảm độ bền bỉ, cũng không nên quá lớn so với diện tích vì sẽ gây lãng phí năng lượng tiêu thụ.
Bạn có thể tham khảo công thức tính công suất điều hòa dựa trên thể tích và diện tích không gian dưới đây:
Đơn vị | Tính công suất cho diện tích phòng | Tính công suất cho thể tích phòng |
BTU | BTU = S x 600 | BTU = V x 200 |
HP | HP = S x 600/9000 | HP = V x 200/9000 |
Trong đó:
|
Chọn đúng công suất điều hòa để tiết kiệm tiền điện hàng tháng
Từ công thức trên, diện tích và thể tích phòng tương ứng theo các mức công suất sẽ được quy đổi trong bảng dưới đây.
Công suất | Diện tích phòng | Thể tích phòng |
9000 BTU (1HP) | Dưới 15m2 | Dưới 45m3 |
12000 BTU (1.5HP) | 15 đến 20 m2 | Dưới 60m3 |
18000 BTU (2HP) | 20 đến 30 m2 | Dưới 80m3 |
24000 BTU (2.5HP) | 30 đến 40 m2 | Dưới 120m3 |
Bên cạnh yếu tố diện tích và thể tích, khi lựa chọn công suất điều hòa, người dùng cũng cần phải cân nhắc thêm các tiêu chí khác:
Người dùng xác định công suất điều hòa cần dựa vào nhiều yếu tố khác nhau
2-Xác định vị trí lắp đặt dàn lạnh
Khi lắp dàn lạnh điều hòa, bạn hãy chú ý đảm bảo 2 yếu tố dưới đây:
3-Xác định vị trí lắp đặt dàn nóng
Dàn nóng điều hòa sẽ được lắp ở bên ngoài, vì vậy, cần đảm bảo 2 yếu tố quan trọng nhất:
Dàn nóng điều hòa nên được lắp ở vị trí rộng rãi, cách vật xung quanh tối thiểu 30cm
4-Xác định khoảng cách giữa dàn nóng và dàn lạnh
Với một số không gian, do diện tích khiêm tốn nên người dùng lắp dàn nóng và dàn lạnh khá gần nhau. Tuy nhiên chuyên gia khuyến nghị khoảng cách tốt nhất giữa 2 thiết bị là 3 – 7m. Nếu sắp xếp vị trí gần hơn 3m sẽ ảnh hưởng lớn đến chất lượng điều hòa, gây suy giảm tuổi thọ nhanh chóng.
Ngoài ra, bạn cũng cần quan tâm tới yếu tố chiều cao khi lắp đặt điều hòa. Theo chuyên gia, chiều cao tối đa với điều hòa công suất 9000BTU – 12000BTU là 10m, còn với công suất từ 18000BTU là 15m. Nếu lắp điều hòa quá cao, khi thiết bị hoạt động rất dễ làm cháy block, gây hỏng hóc nghiêm trọng từ bên trong.
Để lựa chọn kích thước điều hòa phù hợp, trước tiên bạn cần xác định đúng công xuất và kiểm tra chính xác vị trí lắp đặt. Mỗi công suất khác nhau kích cỡ sẽ thay đổi, công suất nhỏ đi kèm với kích cỡ nhỏ, công suất lớn có kích cỡ lớn. Các thương hiệu khác nhau cũng cung cấp kích thước khác nhau, mặc dù không có sự chênh lệch quá nhiều nhưng bạn vẫn nên tham khảo tư vấn từ chuyên gia để biết kích cỡ nào phù hợp nhất với không gian lắp đặt của gia đình mình. |
Bạn nên liên hệ nhận tư vấn từ chuyên gia để biết kích cỡ điều hòa phù hợp
Như vậy, bài viết đã mang tới thông số kích thước điều hòa cả dàn nóng và dàn lạnh chi tiết từ 6 thương hiệu nổi tiếng nhất. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp và có những trải nghiệm sử dụng tốt nhất.